PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BÌNH GIANG
TRƯỜNG THCS TRÁNG LIỆT
Video hướng dẫn Đăng nhập

ĐIỂM KSCL GIỮA KỲ II
Năm học 2014 - 2015

 

STT

SBD

Họ và tên học sinh

Lớp

Điểm toán

Điểm Văn

Điểm Anh

Tổng

Xếp TT

1

4059

Nguyễn Thanh Bình

6B

6.3

4.5

7.7

18.5

541/1652

2

4169

Phạm Quỳnh Như

6B

6.8

4.5

6.5

17.8

604/1652

3

4217

Phạm Hoàng Nam

6C

8

4.5

9.1

21.6

288/1652

4

4195

Phạm Công Minh

6C

8.7

4.8

8.3

21.8

274/1652

5

4136

Nguyễn Bích Ngọc

6B

7.3

7.3

8.2

22.8

204/1652

6

3976

Vũ Phương Anh

6C

5.3

3.5

5.3

14.1

1029/1652

7

4206

Trần Ngọc Minh

6C

6.8

2.5

7.9

17.2

685/1652

8

4239

Vũ Ngọc Nhật

6C

1.9

4.8

5.6

12.3

1201/1652

9

4327

Trần Thị Uyên

6C

1.9

4.8

6.5

13.2

1105/1652

10

4063

Nguyễn Hương Giang

6C

7.1

8.3

7.6

23

191/1652

11

4118

Bùi Việt Hoàng

6C

6.8

4.5

4

15.3

898/1652

12

4228

Nguyễn Thị Nhật Nguyệt

6C

6.8

7.3

9.1

23.2

179/1652

13

4162

Trần Thị Việt Hường

6C

3.8

4.3

5.6

13.7

1057/1652

14

3997

Lê Việt Anh

6C

5.6

3.5

6.9

16

818/1652

15

4052

Lê Quý Đôn

6C

6.1

3.8

7.1

17

701/1652

16

4294

Chu Văn Thắng

6C

6.6

6.8

9.2

22.6

219/1652

17

4151

Phạm Thu Huyền

6C

8.8

8.3

9.1

26.2

43/1652

18

4184

Nguyễn Thành Luân

6C

7.5

3.8

7.7

19

499/1652

19

4129

Nguyễn Đức Huy

6C

6.8

5.3

8.7

20.8

335/1652

20

4098

Đỗ Thị Hảo

6D

6.4

5.8

6.8

19

499/1652

21

4307

Phạm Minh Trí

6D

8.8

6.5

8.9

24.2

138/1652

22

4252

Nguyễn Văn Quang

6D

5.4

0.5

4.4

10.3

1388/1652

23

3999

Phạm Nhật Anh

6D

5.6

5.8

7.7

19.1

482/1652

24

4329

Phạm Thị Yến

6D

5.3

3

3.7

12

1229/1652

25

4274

Nguyễn Trọng Thành

6D

8.3

6.8

5.9

21

321/1652

26

4041

Phạm Tuấn Đạt

6C

4.6

2.5

6.4

13.5

1073/1652

27

4065

Vũ Tiến Đạt

6D

5.5

2.8

5

13.3

1094/1652

28

3988

Phạm Hoàng Anh

6D

4.1

3

5.5

12.6

1173/1652

29

4316

Vũ Văn Tiến

6C

5.8

2.8

4.8

13.4

1081/1652

30

4010

Quách Quốc Anh

6D

3.5

5

7

15.5

874/1652

31

4153

Phạm Dương Quốc Huy

6D

3.8

3

3.6

10.4

1376/1652

32

3993

Lê Ngọc Anh

6B

6.3

3

7

16.3

787/1652

33

4087

Hà Minh Hải

6D

8.1

7.8

9.2

25.1

83/1652

34

4054

Phạm Thành Đạt

6D

8.3

7.3

7.9

23.5

164/1652

35

4120

Chu Việt Hoàng

6D

2.8

2

2.4

7.2

1570/1652

36

3978

Lê Đức Anh

6D

5.5

4

4.8

14.3

1005/1652

37

4318

Phạm Thị Phương Uyên

6D

6

2.8

6

14.8

956/1652

38

4175

Nông Thu Huyền

6D

8.1

5.3

5.8

19.2

476/1652

39

4131

Nguyễn Việt Hoàng

6D

5.8

4.3

7.7

17.8

604/1652

40

4208

Đào Thị Khánh Linh

6D

9.3

5.8

5.1

20.2

390/1652

41

4219

Hoàng Hải Nam

6D

7.6

6.3

9.3

23.2

179/1652

42

4285

Đỗ Phương Thảo

6D

3.4

5

5.3

13.7

1057/1652

43

4241

Lương Công Phúc

6D

4.1

3.3

5.6

13

1129/1652

44

4186

Phạm Huy Khánh

6D

8.6

5

9.7

23.3

171/1652

45

4230

Đặng Tuấn Phong

6D

5.5

5

7.9

18.4

547/1652

46

4110

Nguyễn Thị Thanh Hiền

6A

7.3

7.5

9.8

24.6

111/1652

47

4000

Nguyễn Thị Mai Anh

6A

3.3

5.8

6.2

15.3

898/1652

48

4197

Nguyễn Đức Lân

6D

6.5

4

7.5

18

587/1652

49

4296

Nguyễn Thị Thanh Thảo

6D

3.3

3

4.3

10.6

1358/1652

50

4279

Phạm Thùy Trang

6B

2.1

0.5

4.5

7.1

1577/1652

51

4202

Phạm Thị Hà Phương

6B

7.3

6.5

7.2

21

321/1652

52

4092

Đinh Thị Hương

6B

4.4

5.3

7.4

17.1

695/1652

53

4173

Nguyễn Đình Kiên

6C

7

3

5.5

15.5

874/1652

54

4011

Ngô Công Quốc Anh

6A

4.9

4.5

4

13.4

1081/1652

55

4319

Hoàng Nguyễn Quốc Trường

6A

5.8

3.8

8

17.6

628/1652

56

4235

Phạm Văn Thắng

6B

7.8

5.3

6.8

19.9

417/1652

57

4103

Nguyễn Anh Minh

6B

4

3.8

8.1

15.9

827/1652

58

4030

Lưu Thị Duyên

6C

6.9

3.5

6.5

16.9

718/1652

59

4121

Cao Văn Hoàng

6A

3.4

3.3

4.7

11.4

1287/1652

60

4275

Nguyễn Quốc Thái

6A

3.4

2

4.3

9.7

1430/1652

61

4264

Trần Văn Quí

6A

5.5

5.5

5.6

16.6

759/1652

62

4055

Phạm Tiến Dũng

6A

2.5

1.8

5.2

9.5

1440/1652

63

3979

Phạm Đức Anh

6A

7.5

6

6

19.5

451/1652

64

4191

Phạm Văn Phong

6B

3.1

3.3

5

11.4

1287/1652

65

4290

Phạm Ngọc Tú

6B

5.8

5.5

7.1

18.4

547/1652

66

4142

Trần Thị Minh Huế

6D

5.8

6

4.3

16.1

809/1652

67

4043

Nguyễn Thái Dương

6D

6.8

6.3

8.5

21.6

288/1652

68

4180

Vũ Thế Phong

6B

7.3

6.5

8.6

22.4

231/1652

69

4312

Bùi Thúy Vân

6B

7.4

5

6.5

18.9

506/1652

70

4147

Phạm Yến Nhi

6B

6.8

6.8

7.5

21.1

316/1652

71

4096

Nguyễn Duy Hiếu

6C

6.6

4

6.2

16.8

734/1652

72

4032

Phạm Thị Ngọc Dịu

6D

7.1

5.3

7.6

20

408/1652

73

4107

Nguyễn Văn Hiếu

6C

8

5.3

8.3

21.6

288/1652

74

4037

Nguyễn Thị Quỳnh Anh

6B

8.9

6.8

8

23.7

154/1652

75

4164

Trần Ngọc Huyền

6D

3.5

5

6.9

15.4

889/1652

76

4076

Phạm Hải Đăng

6D

6.1

4

7.5

17.6

628/1652

77

4109

Quách Vũ Hiếu

6D

8.5

6.5

8.6

23.6

156/1652

78

4286

Nguyễn Thị Trang

6A

2.3

3

5.4

10.7

1351/1652

79

4044

Nguyễn Hoàng Dịu

6A

5.1

4

6.7

15.8

840/1652

80

4085

Phạm Trần Hải

6C

3.1

4.3

6.5

13.9

1047/1652

81

4140

Chu Quốc Huy

6C

5.9

3.5

3.8

13.2

1105/1652

82

4074

Nguyễn Thị Hà

6C

6.6

3.8

7.7

18.1

576/1652

83

4272

Nguyễn Diễm Quỳnh

6C

8.8

7.5

9.2

25.5

68/1652

84

4330

Lê Thị Bảo Vi

6A

6.3

4

6.7

17

701/1652

85

4066

Phạm Thị Duyên

6A

7.4

8.3

9.9

25.6

64/1652

86

4176

Nguyễn Thị Cẩm Linh

6A

6.8

4.8

7.8

19.4

462/1652

87

4253

Nguyễn Ngọc Minh Quân

6A

3

5.5

6.3

14.8

956/1652

88

4261

Phạm Văn Quang

6C

2

3.3

4.2

9.5

1440/1652

89

3989

Ngọ Quang Dương Anh

6A

5.5

5

8.5

19

499/1652

90

4187

Phạm Kim Long

6A

7.9

6.8

8.4

23.1

186/1652

91

3986

Phạm Thùy Anh

6C

3.8

3

4.1

10.9

1331/1652

92

4021

Phạm Thị Phương Anh

6D

6.6

6

6.8

19.4

462/1652

93

4242

Quang Văn Phú

6A

7.9

8.3

8

24.2

138/1652

94

4231

Lê Đại Phát

6A

4.9

6.5

7.1

18.5

541/1652

95

3968

Vũ Duy Anh

6A

3.4

5.3

5.6

14.3

1005/1652

96

4305

Phạm Đức Thiện

6C

4

4.5

7.1

15.6

859/1652

97

4022

Vũ Thị Vân Anh

6A

4.1

4.5

6.2

14.8

956/1652

98

4008

Chu Thị Phương Anh

6C

6.8

4

9.2

20

408/1652

99

4323

Phạm Huy Vinh

6B

7

3.5

5.1

15.6

859/1652

100

4026

Nguyễn Xuân Hoàng Anh

6B

3.5

2.3

4.2

10

1407/1652

101

4246

Trần Việt Thịnh

6B

4.8

5.8

8.2

18.8

513/1652

102

4004

Nguyễn Phương Anh

6B

1

5

5.3

11.3

1296/1652

103

4019

Vũ Mạnh Cường

6C

6.6

6

7.9

20.5

362/1652

104

4268

Phạm Trí Tiến

6B

6.5

3.3

5.8

15.6

859/1652

105

4015

Đào Việt Anh

6B

3.8

5.8

8.9

18.5

541/1652

106

4088

Phạm Thành Đạt

6A

7.9

5.5

5

18.4

547/1652

107

4143

Phạm Gia Huy

6A

5.6

2.3

3

10.9

1331/1652

108

4077

Phạm Qúy Dương

6A

6.3

4.5

7.5

18.3

559/1652

109

4165

Nguyễn Thị Liễu

6A

2.8

5

4.3

12.1

1218/1652

110

4220

Nghiêm Minh Ngọc

6A

6.6

5

7.9

19.5

451/1652

111

4283

Vũ Thị Mỹ Tâm

6C

6.1

2

5.9

14

1039/1652

112

4209

Nguyễn Nhật Minh

6A

3.3

2.3

6.6

12.2

1207/1652

113

4132

Nguyễn Văn Hùng

6A

6.1

4.8

6.9

17.8

604/1652

114

4154

Đỗ Thị Thu Hương

6A

8.3

6

9

23.3

171/1652

115

4198

Vũ Thị Kiều Ly

6A

6.3

7

5.8

19.1

482/1652

116

4099

Vũ Ngọc Hân

6A

5.9

7.8

8.2

21.9

266/1652

117

4033

Trần Ngọc Cảnh

6A

6.1

5.5

6.2

17.8

604/1652

118

4297

Nguyễn Thị Huyền Trang

6A

5.6

7.5

7.7

20.8

335/1652

119

4308

Phạm Thị Thu Trang

6A

8.8

7.8

9.1

25.7

61/1652

120

4334

Quách Nguyễn Thành Vinh

6B

7.6

7

8.6

23.2

179/1652

121

4114

Vũ Đức Minh

6B

7

5.5

6.1

18.6

530/1652

122

3982

Chu Nam Anh

6B

4.6

3.5

4.9

13

1129/1652

123

4158

Nguyễn Thị Bảo Nhi

6B

8.9

7

9.1

25

90/1652

124

4070

Vũ Thị Hà

6B

5.1

6.5

7.3

18.9

506/1652

125

4125

Phạm Văn Nam

6B

3.4

3.5

4.9

11.8

1246/1652

126

4257

Phạm Quyết Tiến

6B

6

6.5

4.6

17.1

695/1652

127

3972

Phạm Thị Thu An

6B

4.6

5.3

8.3

18.2

571/1652

128

4081

Phạm Minh Hải

6B

5.1

6

9.1

20.2

390/1652

129

4301

Phạm Thế Uy

6B

4.4

6.5

9.6

20.5

362/1652

130

4048

Dương Ngọc Bảo

6B

3.5

3.8

4.9

12.2

1207/1652

131

4213

Phạm Bình Phước

6B

7.8

5

7.9

20.7

348/1652

132

4250

Đình Khánh Nhi

6C

5

4.8

4.9

14.7

963/1652

133

4224

Nguyễn Xuân Quân

6B

5.3

5.8

8.7

19.8

427/1652

134

4159

Phạm Văn Hiến

7B

4.5

5.3

9.2

19

554/1497

135

4295

Nguyễn Hồng Tiến

7C

4.5

5.3

9

18.8

568/1497

136

4247

Nguyễn Thị Ánh Nguyệt

7A

6

6.3

7.5

19.8

500/1497

137

4122

Nguyễn Gia Khoa

7A

5.6

3

3.2

11.8

1180/1497

138

4126

Dương Hồng Hạnh

7B

7.9

8.3

7.5

23.7

216/1497

139

4093

Cao Vĩ Đại

7B

3.8

6.8

5.8

16.4

761/1497

140

4188

Nguyễn Đức Mạnh

7A

5.4

4

6.3

15.7

822/1497

141

3980

Phạm Thảo Anh

7A

7.4

7.8

6.9

22.1

319/1497

142

4207

Nguyễn Thị Trúc Quỳnh

7C

9.1

6.5

8.2

23.8

209/1497

143

3994

Lê Thị Quế Anh

7B

7

7.3

4.5

18.8

568/1497

144

4240

Phạm Thị Phương Thảo

7C

3.9

5.5

7

16.4

761/1497

145

4251

Dương Đình Thăng

7C

3.6

3.8

2.7

10.1

1305/1497

146

4005

Nguyễn Hoàng Tuấn Anh

7B

7.1

8

7

22.1

319/1497

147

4100

Phạm Quang Huy

7A

0.3

2.5

3.3

6.1

1465/1497

148

4144

Đỗ Trung Kiên

7A

4.1

3.8

8.9

16.8

718/1497

149

4086

Nguyễn Khắc Huy

7C

7.9

8.5

7.8

24.2

190/1497

150

4001

Nguyễn Tiến Dũng

7A

4.5

8

9.3

21.8

339/1497

151

4218

Vũ Đức Tài

7C

3.5

4.8

7.7

16

791/1497

152

4023

Phạm Quốc Đạt

7A

9.3

9.5

8

26.8

73/1497

153

4097

Vũ Thị Ngọc Huyền

7C

3.6

7.5

6

17.1

703/1497

154

4111

Lê Thị Huyền

7A

6.1

8.5

5.8

20.4

445/1497

155

3998

Phạm Việt Anh

7C

5.4

7.3

6.8

19.5

519/1497

156

4056

Phạm Đình Đức

7A

6.9

6.5

6.1

19.5

519/1497

157

4280

Phạm Huy Hoàng Sơn

7B

7.9

7.5

8.3

23.7

216/1497

158

3977

Đặng Hải Anh

7C

7.6

8.8

7.1

23.5

228/1497

159

4009

Phạm Thị Lan Anh

7C

6.8

8.8

6.6

22.2

310/1497

160

4317

Trần Hồng Tính

7C

7.4

6.5

7.5

21.4

368/1497

161

4273

Phan Đức Thịnh

7C

1.6

3.3

4.9

9.8

1326/1497

162

3969

Phạm Hoàng Anh

7A

8.5

9

8

25.5

132/1497

163

4020

Nguyễn Thị Vân Anh

7C

9.4

9.5

8.7

27.6

36/1497

164

3973

Nguyễn Phương Anh

7B

8.1

8.8

8.8

25.7

117/1497

165

4089

Phạm Huy Hoàng

7A

7

9.3

9.4

25.7

117/1497

166

4130

Trần Thị Ngọc

7C

9.3

9.3

9.5

28.1

18/1497

167

4049

Vũ Linh Chi

7B

9.5

9

8.5

27

58/1497

168

4031

Đặng Thái Duy

7C

7.8

8.5

9

25.3

144/1497

169

4012

Đặng Thị Phương Duyên

7A

9.1

8.5

4.6

22.2

310/1497

170

4331

Lê Thị Hà Vi

7A

7.8

6

7.3

21.1

393/1497

171

4338

Trần Khánh Xuân

7A

5.3

4.8

6.6

16.7

734/1497

172

4163

Nguyễn Hoàng Nhật

7C

6.3

5.5

9.7

21.5

359/1497

173

4291

Phạm Phương Thùy

7B

6.1

4.8

4

14.9

885/1497

174

4309

Lê Thị Trang

7A

9.3

6.3

7.4

23

264/1497

175

4265

Đào Thị Thủy Tiên

7A

8.8

7

8.5

24.3

186/1497

176

4284

Trần Thị Thanh Thư

7C

8.8

6.3

9

24.1

197/1497

177

4337

Vũ Quang Trung

7C

1.5

3.8

4.3

9.6

1342/1497

178

4078

Nguyễn Thị Thu Hằng

7A

6.3

9

6.2

21.5

359/1497

179

4137

Phạm Quang Hào

7B

4.1

5

6.8

15.9

802/1497

180

4181

Phạm Đức Huy

7B

4.9

3.5

8.9

17.3

689/1497

181

4170

Đào Duy Hợp

7B

5.8

6.8

7.7

20.3

454/1497

182

4071

Phạm Văn Cường

7B

8.4

8.5

5.8

22.7

282/1497

183

3990

Phạm Việt Cường

7A

9.3

8.3

9.8

27.4

46/1497

184

4042

Phạm Thị Thảo Duyên

7C

7.8

9

7.9

24.7

171/1497

185

4104

Phạm Minh Đức

7B

7.3

8.3

8.1

23.7

216/1497

186

4141

Nguyễn Tiến Ngọc

7C

6.9

6

9.4

22.3

303/1497

187

4152

Phan Thị Ánh Nguyệt

7C

7.6

7.3

8.4

23.3

243/1497

188

4236

Phạm Đình Đức Mạnh

7B

7.5

5.5

7.7

20.7

422/1497

189

4210

Lê Tuấn Minh

7A

5.6

5

6.6

17.2

696/1497

190

4221

Phạm Thị Trà My

7A

7

6.3

9.3

22.6

286/1497

191

4344

Đào Xuân Trường

7C

3.5

3.5

4.3

11.3

1216/1497

192

4306

Lê Công Tình

7C

1.6

3.3

4.8

9.7

1335/1497

193

4320

Nguyễn Minh Trung

7A

4.5

4.8

3.6

12.9

1079/1497

194

4324

Nguyễn Duy Trung

7B

2.9

2.3

8.8

14

959/1497

195

4347

Nguyễn Thị Bích Việt

7B

7.8

7.5

8

23.3

243/1497

196

4352

Lê Thị Yến

7B

5.5

6.5

4.8

16.8

718/1497

197

4045

Phạm Văn Điệp

7A

4.8

3.8

7.4

16

791/1497

198

4034

Nguyễn Hải Đăng

7A

7.3

6.8

8.5

22.6

286/1497

199

4067

Lê Hồng Hạnh

7A

5.5

2.3

6

13.8

982/1497

200

4133

Trần Đăng Khôi

7A

5.4

3.3

5.8

14.5

924/1497

201

4155

Nguyễn Trung Kiên

7A

5.4

5

9.4

19.8

500/1497

202

4192

Đào Đình Hưng

7B

8.4

3.8

9

21.2

384/1497

203

4313

Phạm Quỳnh Trang

7B

5.8

6

8.8

20.6

432/1497

204

4276

Vũ Thị Trà

7A

6.3

6.8

9.3

22.4

295/1497

205

4174

Phạm Quang Nhật

7C

5.5

6

8.9

20.4

445/1497

206

4148

Nguyễn Thị Minh Hiên

7B

5.9

6

7.8

19.7

506/1497

207

4262

Vũ Duy Thắng

7C

4.9

3

8

15.9

802/1497

208

4258

Lưu Trung Phong

7B

5.6

3.8

8.6

18

624/1497

209

4196

Nguyễn Thị Quyên

7C

7.4

5

8.4

20.8

414/1497

210

4064

Phạm Nguyễn Thúy Hiền

7C

5.8

6.5

5.6

17.9

635/1497

211

4075

Phạm Thị Hồng

7C

7.6

8

7.4

23

264/1497

212

4115

Dương Quỳnh Giao

7B

3.8

8.5

7.3

19.6

514/1497

213

4341

Nguyễn Thanh Tùng

7B

3.3

3

5.1

11.4

1206/1497

214

4082

Nguyễn Thị Duyên

7B

8.1

9

7.7

24.8

165/1497

215

4053

Phạm Huy Hải

7C

3.8

6

5.3

15.1

871/1497

216

4298

Chu Quỳnh Trang

7A

8.6

6.8

8.8

24.2

190/1497

217

4287

Phạm Huyền Trang

7A

7.9

5.8

9.8

23.5

228/1497

218

4060

Nguyễn Nam Cương

7B

6.5

7.5

8.9

22.9

271/1497

219

4038

Nguyễn Văn Biển

7B

3

6.5

6.2

15.7

822/1497

220

4108

Nguyễn Thị Khánh Linh

7C

9.4

9.5

9.5

28.4

10/1497

221

4232

Lê Thị Nhàn

7A

7

6.5

6.7

20.2

462/1497

222

4166

Phạm Thị Khánh Linh

7A

6.7

7.5

8.2

22.4

295/1497

223

4225

Đoàn Văn Mạnh

7B

5.6

5.5

8

19.1

550/1497

224

4214

Đỗ Tuyết Mai

7B

5.8

3.5

8.4

17.7

654/1497

225

4185

Phạm Thị Uyên Nhi

7C

6.3

6

9.2

21.5

359/1497

226

4199

Phạm Thị Hoa May

7A

3.6

5

5.9

14.5

924/1497

227

4254

Lê Anh Quân

7A

8.4

6.8

8.5

23.7

216/1497

228

4269

Trần Diễm Quỳnh

7B

8.8

7.5

9.1

25.4

140/1497

229

4119

Trần Văn Minh

7C

9.3

9.3

9.5

28.1

18/1497

230

4177

Đặng Thăng Long

7A

8.8

4.8

9.3

22.9

271/1497

231

4203

Vũ Thùy Linh

7B

6

6

8.8

20.8

414/1497

232

4229

Phạm Thị Thanh

7C

7.3

7.8

8

23.1

256/1497

233

4302

Đỗ Thị Thùy

7B

4.8

5.3

9.3

19.4

529/1497

234

4243

Cao Văn Nhật

7A

3.1

2.5

5.3

10.9

1247/1497

235

3983

Phạm Thị Anh

7B

6.5

9

7.1

22.6

286/1497

236

3987

Trần Kiều Anh

7C

7

8.5

5.5

21

404/1497

237

4016

Trần Thị Vân Anh

7B

8.5

9

9.4

26.9

65/1497

238

4027

Trương Ngọc Ánh

7B

8.9

9.5

8.5

26.9

65/1497

239

3984

Phạm Mai Anh

8B

6.8

6.5

7.7

21

406/1400

240

4072

Phạm Thu Hà

8B

4.4

8

4.6

17

739/1400

241

4116

Trương Đức Huy

8B

4

4

7.8

15.8

850/1400

242

4123

Đỗ Thu Huyền

8A

6

8

8.8

22.8

287/1400

243

4204

Phạm Lê Quang Nhật

8B

4.9

6

6

16.9

747/1400

244

4339

Nguyễn Văn Trong

8A

5.8

5.8

5.9

17.5

697/1400

245

3991

Vũ Thị Quỳnh Anh

8A

3.5

4.3

6.3

14.1

989/1400

246

4013

Chu Đài Bắc

8A

2.6

3.5

3.3

9.4

1292/1400

247

4079

Vũ Ngọc Hải

8A

4.6

7.3

7.4

19.3

541/1400

248

4090

Vũ Minh Hiếu

8A

7.6

7

8.3

22.9

284/1400

249

4138

Vũ Thị Thu Huyền

8B

5.5

6.5

5

17

739/1400

250

4178

Phạm Thị Trà My

8A

6.2

7

8.8

22

350/1400

251

4222

Phạm Minh Nhật

8A

4

8

8.1

20.1

475/1400

252

4259

Vũ Kim Thụy

8B

2.6

5.5

5.4

13.5

1033/1400

253

4292

Đình Tuấn Trung

8B

7.5

6

10

23.5

243/1400

254

4335

Phạm Văn Uy

8B

8.4

6

8.9

23.3

255/1400

255

4171

Dương Tuyết Mai

8B

5.1

8

7.7

20.8

419/1400

256

4112

Lê Ngọc Huyền

8A

0.9

5.6

5.6

12.1

1136/1400

257

4167

Nguyễn Thị Ly

8A

4.3

7

6

17.3

710/1400

258

4156

Vũ Thị Thùy Linh

8A

1.2

4

4.5

9.7

1283/1400

259

4002

Bùi Thị Trâm Anh

8A

4.1

7

5.1

16.2

817/1400

260

4017

Nguyễn Thị Ngọc Bích

8B

2.8

6

4.3

13.1

1052/1400

261

4244

Phạm Văn Phong

8A

9

8.3

9.3

26.6

105/1400

262

4226

Lê Xuân Phước

8B

8.4

8

9.2

25.6

149/1400

263

4281

Vũ Thị Quỳnh Trang

8B

4.5

4.8

4.6

13.9

1008/1400

264

4057

Vũ Hải Đăng

8A

2.6

5.5

6

14.1

989/1400

265

4061

Trần Hà Giang

8B

6.9

8.5

8.7

24.1

209/1400

266

4266

Lê Thị Chúc Quỳnh

8A

5.5

7

7

19.5

526/1400

267

4310

Lê Đức Tín

8A

7.8

5.8

9.2

22.8

287/1400

268

4299

Đinh Thị Thu

8A

5.4

5.8

9.3

20.5

438/1400

269

4028

Nguyễn Đức Chí

8B

7.6

6.3

8.2

22.1

340/1400

270

4035

Phạm Thùy Duyên

8A

4.8

7.3

5.8

17.9

666/1400

271

4149

Vũ Văn Kiên

8B

2.2

6

5.8

14

1001/1400

272

4145

Nguyễn Thị Thảo Linh

8A

6.4

6

5.7

18.1

650/1400

273

4345

Nguyễn Đình Trường

8A

8

7.8

9.7

25.5

154/1400

274

4350

Vũ Xuân Trường

8A

7.6

6.5

9.5

23.6

238/1400

275

4189

Nguyễn Hải Nam

8A

7

6.3

9.9

23.2

260/1400

276

3995

Trần Phương Anh

8B

8.8

8

6.7

23.5

243/1400

277

4277

Kim Ngọc Thành

8A

8.9

6.3

7.3

22.5

313/1400

278

4083

Nguyễn Hoàng Hải

8B

1.8

6

5.6

13.4

1039/1400

279

4024

Phạm Khánh Duy

8A

8.4

6.5

8.4

23.3

255/1400

280

4046

Đỗ Xuân Đạt

8A

7.4

6.8

5.8

20

480/1400

281

4193

Phạm Thị Ngọc

8B

5.5

5.5

8

19

570/1400

282

4215

Vũ Minh Phát

8B

7.2

7.8

7.5

22.5

313/1400

283

4237

Đặng Đình Thanh

8B

1.4

5.5

4.4

11.3

1191/1400

284

4248

Phạm Văn Thăng

8B

6.8

7

4.2

18

658/1400

285

4270

Nguyễn Thu Trà

8B

6

8.3

6.1

20.4

446/1400

286

4321

Phạm Thu Trang

8A

6.8

8

9.7

24.5

192/1400

287

4006

Lê Thị Anh

8B

7.8

7.5

9

24.3

197/1400

288

3974

Phạm Hoài Anh

8B

3

4

4.4

11.4

1185/1400

289

4050

Phan Thị Anh Dương

8B

3.8

7.5

4.4

15.7

862/1400

290

4182

Vũ Thảo My

8B

4

6.5

8.3

18.8

590/1400

291

4200

Vũ Thúy Nga

8A

5

4.3

7.4

16.7

770/1400

292

4288

Phạm Thị Thanh Thảo

8A

5.9

7

5.5

18.4

627/1400

293

4127

Vũ Tuấn Huy

8B

6.5

7.8

9.3

23.6

238/1400

294

4211

Nguyễn Thị Hồng Ngọc

8A

4.9

7.8

7.3

20

480/1400

295

4134

Hoàng Thị Phương Lan

8A

5.3

6.5

8.2

20

480/1400

296

3970

Nguyễn Thị Ngọc Anh

8A

7.9

4

7.1

19

570/1400

297

4160

Bùi Thị Loan

8B

7.4

7.8

5.8

21

406/1400

298

4039

Nguyễn Thị Dịu

8B

3.3

7

4.8

15.1

905/1400

299

4068

Nguyễn Thị Giang

8A

3.3

4.8

6.3

14.4

959/1400

300

4094

Dương Tuấn Hải

8B

6.9

7.5

7.6

22

350/1400

301

4303

Lê Sơn Trường

8B

2.5

6.5

7.4

16.4

795/1400

302

4314

Nguyễn Thế Trường

8B

4.1

5.8

8.6

18.5

615/1400

303

4348

Lương Phương Yến

8B

5.6

6.5

6.6

18.7

604/1400

304

4332

Chu Yến Trinh

8A

9.3

8

9.3

26.6

105/1400

305

4255

Vũ Vân Phượng

8A

6.4

7.5

8.4

22.3

328/1400

306

4336

Phan Chi Thắng

9B

1.4

6.3

6

13.7

1095/1528

307

3996

Nguyễn Ngọc Anh

9B

2.6

6.3

5.9

14.8

992/1528

308

4069

Chu Anh Duy

9A

5.3

5.3

8.2

18.8

579/1528

309

4356

Nguyễn Hoàng Yến

9A

6.9

8.5

8.3

23.7

194/1528

310

4040

Lê Huy Tiến Anh

9B

5.9

3

5.5

14.4

1027/1528

311

4271

Chu Yến Nhi

9B

5.6

5.5

8.6

19.7

491/1528

312

4282

Phạm Thị Minh Phương

9B

3.9

3.8

6.6

14.3

1036/1528

313

4062

Phạm Hồng Diện

9B

7.7

8.3

9.7

25.7

101/1528

314

4128

Nguyễn Thu Hằng

9B

2.8

5.8

4

12.6

1207/1528

315

4249

Nguyễn Văn Ngọc

9B

8.9

7.8

8

24.7

147/1528

316

4161

Đào Văn Huy

9B

6.6

3.8

6.6

17

753/1528

317

4183

Phạm Khánh Hưng

9B

8.1

7.3

8.7

24.1

178/1528

318

4353

Đỗ Hữu Trường

9B

2.1

5.5

2.5

10.1

1394/1528

319

4073

Đặng Thị Ngọc Diệp

9B

7.4

6.8

7.2

21.4

336/1528

320

4315

Đặng Duy Thái

9B

6.3

5.8

8.6

20.7

397/1528

321

4190

Nguyễn Thị Khánh Linh

9A

6.4

8.5

8.4

23.3

215/1528

322

4234

Dương Mỹ Nhật

9A

8.1

7.8

6.8

22.7

254/1528

323

4256

Hoàng Yến Nhi

9A

6.5

7.8

6.3

20.6

405/1528

324

4051

Phạm Ngọc Ánh

9B

4.9

8

7.8

20.7

397/1528

325

4047

Đỗ Hữu Bắc

9A

7.7

8

4.3

20

460/1528

326

4117

Phạm Văn Đức

9B

7.7

6.8

8.8

23.3

215/1528

327

4357

Vũ Thảo Vân

9B

5.3

4.8

7.3

17.4

716/1528

328

4029

Vũ Việt Anh

9B

2.2

3.8

4.2

10.2

1389/1528

329

4304

Phạm Đức Thái Sơn

9B

4.8

8

6.7

19.5

510/1528

330

4322

Lê Thị Thảo

9A

5.1

6.3

6.6

18

666/1528

331

3992

Phạm Tuấn Anh

9A

4.6

4.8

5.4

14.8

992/1528

332

4343

Đỗ Văn Thắng

9B

7.3

6.5

8.3

22.1

282/1528

333

4349

Phạm Xuân Thọ

9B

7.5

5.3

7.1

19.9

466/1528

334

4157

Lê Thu Huyền

9A

4

3.5

5.8

13.3

1133/1528

335

4300

Nguyễn Văn Quý

9A

3

6

6.8

15.8

881/1528

336

4036

Hồ Nguyễn Tuấn Anh

9A

5

5.3

7.6

17.9

675/1528

337

4139

Đào Văn Hiệp

9B

2.7

5.5

4.6

12.8

1190/1528

338

4146

Phạm Minh Huân

9A

6

6

7.8

19.8

478/1528

339

4293

Lê Văn Rồng

9B

7

6.8

8.1

21.9

298/1528

340

4354

Nguyễn Thị Thu Uyên

9A

5.5

7.5

8.6

21.6

320/1528

341

4359

Lưu Thị Hồng Vân

9B

9.3

8.5

8.7

26.5

53/1528

342

4113

Phạm Minh Hiếu

9A

7.7

7.5

8.2

23.4

213/1528

343

4003

Phạm Việt Anh

9A

6

4.8

5

15.8

881/1528

344

4260

Vũ Thị Thủy Nguyên

9B

7.4

8

7.6

23

238/1528

345

4267

Phạm Thị Nhung

9A

5.6

8

9.3

22.9

243/1528

346

4278

Nguyễn Thị Thu Phương

9A

8.3

6.8

5.6

20.7

397/1528

347

4289

Cao Văn Quân

9A

3.8

6.3

6.3

16.4

807/1528

348

3971

Vũ Hải Anh

9A

4.8

6.3

3.3

14.4

1027/1528

349

4014

Phạm Thị Hoài Anh

9A

6.3

8

6.5

20.8

386/1528

350

3975

Phạm Thị An

9B

4.7

8.8

7.2

20.7

397/1528

351

3985

Phạm Đức Anh

9B

2.4

6

5.1

13.5

1117/1528

352

4080

Nguyễn Văn Duy

9A

7.5

8.5

8.8

24.8

146/1528

353

4058

Nguyễn Tuấn Dũng

9A

4.9

5.5

4.9

15.3

934/1528

354

4194

Phạm Huy Khuê

9B

3.6

3.8

6.2

13.6

1106/1528

355

4205

Trần Thùy Linh

9B

5.4

5

8.1

18.5

609/1528

356

4168

Đào Quốc Khánh

9A

6.3

3.5

6.2

16

858/1528

357

4179

Trần Thị Lan

9A

4

5.3

5.2

14.5

1017/1528

358

4084

Dương Thị Duyên

9B

7.3

7

8.1

22.4

268/1528

359

4091

Nguyễn Thị Mỹ Duyên

9A

7.3

6.3

8

21.6

320/1528

360

4333

Nguyễn Đức Tiến

9A

8.4

5.8

9.1

23.3

215/1528

361

4216

Nguyễn Văn Linh

9B

6.6

3.5

9.3

19.4

519/1528

362

4201

Chu Văn Lợi

9A

5.6

4.8

3.6

14

1067/1528

363

4340

Đỗ Thị Hà Trang

9A

7.9

7.8

9.5

25.2

132/1528

364

4355

Phạm Minh Tuấn

9B

4.1

4.3

3.5

11.9

1271/1528

365

4018

Phạm Thái Anh

9B

6.1

5.8

6.3

18.2

640/1528

366

4007

Phạm Nhật Anh

9B

5.9

7

6.8

19.7

491/1528

367

4172

Vũ Văn Huy

9B

7.3

4.8

4.4

16.5

794/1528

368

4227

Phạm Thị Yến Linh

9B

9.4

8.5

9.7

27.6

15/1528

369

4212

Phạm Thành Luân

9A

5.8

7.5

6.5

19.8

478/1528

370

4238

Nguyễn Công Minh

9B

3.3

4.5

4.2

12

1256/1528

371

4245

Chu Tiến Nhật

9A

7

7

6.2

20.2

443/1528

372

4106

Chu Minh Đức

9B

4.8

6

6.4

17.2

736/1528

373

4346

Nguyễn Đức Trung

9A

4.5

5.8

6.6

16.9

764/1528

374

4351

Phạm Lam Trường

9A

5.1

2.3

7.7

15.1

953/1528

375

3981

Nguyễn Trung Anh

9A

7.6

4.8

6.9

19.3

532/1528

376

4025

Phan Thị Kim Anh

9A

6.4

7

6.7

20.1

450/1528

377

4150

Phạm Văn Hiếu

9B

5

5

4.9

14.9

977/1528

378

4124

Lê Công Hoan

9A

7.5

7.3

6.3

21.1

361/1528

379

4223

Lê Thị Thanh Nhàn

9A

8.5

8.8

8.3

25.6

108/1528

380

4311

Lê Đình Sơn

9A

5.5

6.5

8.3

20.3

433/1528

381

4326

Phạm Phương Thảo

9B

6.3

8.5

9.1

23.9

187/1528

382

4102

Phạm Văn Dương

9A

4

5

4

13

1168/1528

383

6196

Phạm Xuân Hoàn

9A

5.5

7.8

8.7

22

293/1528

 


BÀI VIẾT LIÊN QUAN
Một số hình ảnh tổ chức chúc mừng ngày phụ nữ VN 20/10 cho các cô giáo nhà trường ... Cập nhật lúc : 10 giờ 17 phút - Ngày 19 tháng 10 năm 2018
Xem chi tiết
Video: phóng sự đặc biệt tri ân đến cô Đặng Thị Vân - Nguyên Hiệu trưởng nhà trường trong buổi chia tay cô ... Cập nhật lúc : 16 giờ 49 phút - Ngày 15 tháng 9 năm 2018
Xem chi tiết
Gặp mặt chia tay cô Đặng Thị Vân (Nguyên hiệu trưởng nhà trường). Một cuộc chia tay đẫm nước mắt... ... Cập nhật lúc : 16 giờ 38 phút - Ngày 15 tháng 9 năm 2018
Xem chi tiết
Một số hình ảnh ngày lễ khai giảng năm học mới 2018 - 2019. Trong không khí trang trọn của buổi lễ khai giảng.... ... Cập nhật lúc : 22 giờ 13 phút - Ngày 6 tháng 9 năm 2018
Xem chi tiết
Một số hình ảnh và videoVideo CLip chia tay học sinh lớp 9 năm học 2017 - 2018. ... Cập nhật lúc : 16 giờ 6 phút - Ngày 6 tháng 6 năm 2018
Xem chi tiết
Một số hình ảnh lễ tổng kết năm học 2017 - 2018. Một năm học với sự nỗ lực của Thầy và Trò nhà trường đã gặt hái được những thành quả đáng ghi nhận... ... Cập nhật lúc : 10 giờ 21 phút - Ngày 31 tháng 5 năm 2018
Xem chi tiết
Những hoạt động sôi nổi và ý nghĩa của Thầy và Trò chào mừng ngày thành lập ĐTNCS Hồ Chí Minh 26/3/2018 ... Cập nhật lúc : 15 giờ 26 phút - Ngày 31 tháng 3 năm 2018
Xem chi tiết
Một số hình ảnh giải bóng đá chào mừng ngày thành lập Đoàn 26/3/2018 Lớp 9A gặp 9B, 9C gặp 9D ... Cập nhật lúc : 11 giờ 26 phút - Ngày 24 tháng 3 năm 2018
Xem chi tiết
Video học sinh thăm quan trong khuôn viên lăng Bác Hồ. Đoàn học sinh trường THCS Tráng Liệt được vào thăm lăng Bác... ... Cập nhật lúc : 9 giờ 21 phút - Ngày 20 tháng 3 năm 2018
Xem chi tiết
Video các hoạt động của học sinh trong làng gốm Bát Tràng. Học sinh đã được tự tay nặn những chiếc đĩa, bát bằng đất, vẽ, tô tượng gốm... ... Cập nhật lúc : 11 giờ 58 phút - Ngày 19 tháng 3 năm 2018
Xem chi tiết
1234567891011121314151617181920...
DANH MỤC
ĐỀ THI, CHUYÊN ĐỀ
đề thi thử học sinh giỏi lớp 9 năm 2016
Đề, đáp án thi thử vào THPT năm học 2015-2016
Đề và hướng dẫn chấm Toán - Văn 6,7,8 kiểm tra học kì 2
Đề và hướng dẫn chấm TA 6,7,8 kiểm tra học kì 2
File nghe tiếng anh 8 HKII năm 2016
File nghe tiếng anh 7 HKII năm 2016
File nghe tiếng anh 6 HKII năm 2016
Đề, đáp án kiểm tra Toán, Văn, T Anh học kì 2 lớp 9
Đề và đáp án KSCL giữa HK II năm 2016
Đề và đáp án kiểm tra học kì I môn Toán
Đề và đáp án kiểm tra học kì I môn T Anh
Đề và đáp án kiểm tra học kì I môn N Văn
Đề và hướng dẫn chấm KSCL giữa kì I - Môn Toán
Đề và hướng dẫn chấm KSCL giữa kì I - Môn Toán
Đề và hướng dẫn chấm KSCL giữa kì I - Môn T Anh
12345678910
VĂN BẢN CỦA NHÀ TRƯỜNG
Kế hoạch xét công nhận tốt nghiệp THCS năm 2020
Những công việc học sinh phải làm ở nhà để phòng tráng dịch COVID 19
Nghị quyết Hội đồng tháng 2/2020 (sau khi thảo luận)
Quyết định_ BCĐ phòng dịch_ Phân công phụ trách (đủ từ Hiệu trưởng đến ông Lành)
Tiến trìnhị_ ĐH chi bộ nhiệm kỳ 2020-2022
Báo cáo chính trị_ ĐH chi bộ nhiệm kỳ 2020-2022
Hướng dẫn viết Sáng kiến năm học 2019- 2020
Lịch công tác tuần 23 và phân công trực Tết Kỷ Hợi
Nội dung tin nhắn điểm TBM các môn học cuối HKI
Nội dung tin nhắn điểm KSCL TVA cuối HKI
Mẫu bài KTHKI dành cho môn CN (Làm luôn vào giấy PHOTO)
Mẫu đề KTHKI dành cho môn Lý Hóa Sinh Sử Địa GDCD
Nội dung ôn tập HKI năm học 2018 - 2019 môn Ngữ Văn
Nội dung tin nhắn KSCL giữa HKI năm học 2018 - 2019
Phân công nhiệm vụ các thành viên tiếp đoàn Kiểm tra trường chuẩn Quốc gia
12345678910...