TRƯỜNG THCS TRÁNG LIỆT
ĐIỂM THI HSG CẤP TRƯỜNG KHỐI 6,7,8
Năm học 2014 - 2015
___Điểm chi tiết từng học sinh___
STT
|
SBD
|
Họ và tên học sinh
|
Tên lớp
|
Môn thi
|
Họ và tên giáo viên dạy
|
Điểm
|
1
|
0646
|
Phạm Đức Huy
|
7B
|
Tiếng Anh
|
Vũ Thị Hường
|
9.5
|
2
|
0637
|
Phạm Việt Cường
|
7A
|
Tiếng Anh
|
Vũ Thị Hường
|
9.5
|
3
|
0652
|
Phạm Huyền Trang
|
7A
|
Tiếng Anh
|
Vũ Thị Hường
|
9
|
4
|
0631
|
Chu Văn Thắng
|
6C
|
Tiếng Anh
|
Phạm Thị Thu Hằng
|
8.9
|
5
|
0657
|
Lê Thị Anh
|
8B
|
Tiếng Anh
|
Vũ Thị Quy
|
8.6
|
6
|
0651
|
Đào Thị Thủy Tiên
|
7A
|
Tiếng Anh
|
Vũ Thị Hường
|
8.6
|
7
|
0654
|
Nguyễn Thị Bích Việt
|
7B
|
Toán
|
Phạm Thị Lý
|
8.5
|
8
|
0661
|
Phạm Văn Phong
|
8A
|
Toán
|
Lương Thị Lụa
|
8.5
|
9
|
0640
|
Trương Ngọc Ánh
|
7B
|
Tiếng Anh
|
Vũ Thị Hường
|
8.3
|
10
|
0666
|
Phạm Văn Uy
|
8B
|
Hóa học
|
Quách Duy Phương
|
8.25
|
11
|
0663
|
Đinh Thị Thu
|
8A
|
Lịch sử
|
An Thị Huyến
|
8.25
|
12
|
0668
|
Vũ Xuân Trường
|
8A
|
Hóa học
|
Quách Duy Phương
|
8.25
|
13
|
0613
|
Phạm Thành Đạt
|
6D
|
Toán
|
Vũ Thị Mơ
|
8
|
14
|
0642
|
Nguyễn Thị Khánh Linh
|
7C
|
Toán
|
Phạm Thị Lý
|
8
|
15
|
0612
|
Nguyễn Thị Quỳnh Anh
|
6B
|
Toán
|
Vũ Thị Mơ
|
8
|
16
|
0643
|
Trần Văn Minh
|
7C
|
Tiếng Anh
|
Vũ Thị Hường
|
7.9
|
17
|
0618
|
Nguyễn Thị Thanh Hiền
|
6A
|
Tiếng Anh
|
Phạm Thị Thu Hằng
|
7.9
|
18
|
0665
|
Chu Yến Trinh
|
8A
|
Toán
|
Lương Thị Lụa
|
7.75
|
19
|
0623
|
Nguyễn Thị Bảo Nhi
|
6B
|
Toán
|
Vũ Thị Mơ
|
7.75
|
20
|
0633
|
Phạm Thế Uy
|
6B
|
Tiếng Anh
|
Phạm Thị Thu Hằng
|
7.7
|
21
|
0619
|
Nguyễn Đức Huy
|
6C
|
Tiếng Anh
|
Phạm Thị Thu Hằng
|
7.7
|
22
|
0625
|
Phạm Công Minh
|
6C
|
Toán
|
Vũ Thị Mơ
|
7.5
|
23
|
0627
|
Hoàng Hải Nam
|
6D
|
Tiếng Anh
|
Phạm Thị Thu Hằng
|
7.3
|
24
|
0653
|
Lê Thị Trang
|
7A
|
Toán
|
Phạm Thị Lý
|
7.25
|
25
|
0615
|
Phạm Thị Duyên
|
6A
|
Tiếng Anh
|
Phạm Thị Thu Hằng
|
7.1
|
26
|
0662
|
Đình Tuấn Trung
|
8B
|
Tiếng Anh
|
Vũ Thị Quy
|
7.1
|
27
|
0630
|
Nguyễn Diễm Quỳnh
|
6C
|
Tiếng Anh
|
Phạm Thị Thu Hằng
|
7
|
28
|
0624
|
Phạm Huy Khánh
|
6D
|
Tiếng Anh
|
Phạm Thị Thu Hằng
|
6.8
|
29
|
0626
|
Đào Thị Khánh Linh
|
6D
|
Toán
|
Vũ Thị Mơ
|
6.75
|
30
|
0632
|
Phạm Minh Trí
|
6D
|
Toán
|
Vũ Thị Mơ
|
6.75
|
31
|
0650
|
Phạm Huy Hoàng Sơn
|
7B
|
Toán
|
Phạm Thị Lý
|
6.75
|
32
|
0636
|
Phạm Hoàng Anh
|
7A
|
Toán
|
Phạm Thị Lý
|
6.5
|
33
|
0634
|
Phạm Thị Thu Trang
|
6A
|
Toán
|
Vũ Thị Mơ
|
6.5
|
34
|
0659
|
Trần Hà Giang
|
8B
|
Ngữ văn
|
Nguyễn Thanh Vân
|
6.5
|
35
|
0667
|
Nguyễn Đình Trường
|
8A
|
Sinh học
|
Vũ Thị Thêu
|
6.25
|
36
|
0621
|
Phạm Thu Huyền
|
6C
|
Ngữ văn
|
Nguyễn Thị Thảo
|
6.25
|
37
|
0628
|
Phạm Hoàng Nam
|
6C
|
Toán
|
Vũ Thị Mơ
|
6.25
|
38
|
0614
|
Nguyễn Hương Giang
|
6C
|
Ngữ văn
|
Nguyễn Thị Thảo
|
6
|
39
|
0639
|
Phạm Quốc Đạt
|
7A
|
Toán
|
Phạm Thị Lý
|
6
|
40
|
0664
|
Phạm Thu Trang
|
8A
|
Địa lí
|
Đặng Thị Yến
|
6
|
41
|
0656
|
Trần Phương Anh
|
8B
|
Ngữ văn
|
Nguyễn Thanh Vân
|
6
|
42
|
0649
|
Lê Anh Quân
|
7A
|
Toán
|
Phạm Thị Lý
|
6
|
43
|
0647
|
Phạm Thị Thanh
|
7C
|
Ngữ văn
|
Đoàn Thị Tươi
|
5.75
|
44
|
0648
|
Trần Diễm Quỳnh
|
7B
|
Ngữ văn
|
Đoàn Thị Tươi
|
5.5
|
45
|
0644
|
Trần Thị Ngọc
|
7C
|
Ngữ văn
|
Đoàn Thị Tươi
|
5.5
|
46
|
0616
|
Hà Minh Hải
|
6D
|
Ngữ văn
|
Nguyễn Thị Thảo
|
4.75
|
47
|
0622
|
Đỗ Thị Thu Hương
|
6A
|
Ngữ văn
|
Nguyễn Thị Thảo
|
4.5
|
48
|
0617
|
Vũ Ngọc Hân
|
6A
|
Ngữ văn
|
Nguyễn Thị Thảo
|
4.5
|
49
|
0620
|
Nguyễn Bích Ngọc
|
6B
|
Ngữ văn
|
Nguyễn Thị Thảo
|
4.5
|
50
|
0645
|
Phan Thị Ánh Nguyệt
|
7C
|
Ngữ văn
|
Đoàn Thị Tươi
|
4
|
51
|
0635
|
Bùi Thúy Vân
|
6B
|
Ngữ văn
|
Nguyễn Thị Thảo
|
4
|
52
|
0658
|
Nguyễn Đức Chí
|
8B
|
Vật lý
|
Vũ Ngọc Anh
|
4
|
53
|
0629
|
Quang Văn Phú
|
6A
|
Ngữ văn
|
Nguyễn Thị Thảo
|
3.75
|
54
|
0638
|
Nguyễn Thị Vân Anh
|
7C
|
Ngữ văn
|
Đoàn Thị Tươi
|
3.5
|
55
|
0641
|
Nguyễn Thị Thu Hằng
|
7A
|
Ngữ văn
|
Đoàn Thị Tươi
|
3.2
|
___Kết quả tập thể tất cả các môn___
STT
|
Tên trường
|
Số học sinh
|
Điểm Trung bình
|
Xếp TT
|
1
|
THCS Vũ Hữu
|
301
|
7.62
|
1
|
2
|
THCS Tráng Liệt
|
57
|
6.74
|
2
|
3
|
THCS Long Xuyên
|
49
|
6.59
|
3
|
4
|
THCS Hùng Thắng
|
34
|
6.58
|
4
|
5
|
THCS Bình Xuyên
|
60
|
6.39
|
5
|
6
|
THCS Vĩnh Hồng
|
55
|
6.21
|
6
|
7
|
THCS Kẻ Sặt
|
33
|
6.13
|
7
|
8
|
THCS Thúc Kháng
|
39
|
5.88
|
8
|
9
|
THCS Cổ Bì
|
50
|
5.83
|
9
|
10
|
THCS Thái Hòa
|
44
|
5.83
|
9
|
11
|
THCS Hưng Thịnh
|
20
|
5.68
|
11
|
12
|
THCS Thái Học
|
59
|
5.55
|
12
|
13
|
THCS Vĩnh Tuy
|
20
|
5.53
|
13
|
14
|
THCS Nhân Quyền
|
49
|
5.47
|
14
|
15
|
THCS Bình Minh
|
25
|
5.41
|
15
|
16
|
THCS Hồng Khê
|
35
|
5.33
|
16
|
17
|
THCS Thái Dương
|
40
|
5.32
|
17
|
18
|
THCS Tân Việt
|
34
|
5.25
|
18
|
19
|
THCS Tân Hồng
|
41
|
5.17
|
19
|
Với kết quả trên thì môn Tiếng Anh ở cả 3 khối 6,7,8 và Hóa 8 đứng ở vị trí cao trong huyện. Xin chúc mừng các Thầy cô và các em.
tuy nhiên bên cạnh những đội tuyển có thành tích đó thì một số môn kết quả chưa cao. Hi vọng với kết quả trên cả Thầy và trò sẽ rút ra được những bài học quý báu cho những lần thi tiếp theo, nhất là cho kì thi HSG lớp 9 của năm học sau.
Tổng hợp KQ: Vũ Ngọc Linh