TRƯỜNG THCS TRÁNG LIỆT
DANH SÁCH HS THAM DỰ THI KSCL THÁNG 10
Năm học 2014 – 2015
PHÒNG 1
STT
|
SBD
|
Họ và tên
|
Ngày sinh
|
Lớp
|
Ghi chú
|
1
|
001
|
Vũ Hải Anh
|
27/02/2000
|
9A
|
|
2
|
002
|
Phạm Thị An
|
25/09/2000
|
9B
|
|
3
|
003
|
Nguyễn Trung Anh
|
02/12/2000
|
9A
|
|
4
|
004
|
Phạm Đức Anh
|
08/07/2000
|
9B
|
|
5
|
005
|
Phạm Tuấn Anh
|
15/02/2000
|
9A
|
|
6
|
006
|
Nguyễn Ngọc Anh
|
02/10/2000
|
9B
|
|
7
|
007
|
Phạm Việt Anh
|
20/05/2000
|
9A
|
|
8
|
008
|
Phạm Nhật Anh
|
25/11/2000
|
9B
|
|
9
|
009
|
Phạm Thị Hoài Anh
|
19/08/2000
|
9A
|
|
10
|
010
|
Phạm Thái Anh
|
30/10/2000
|
9B
|
|
11
|
011
|
Phan Thị Kim Anh
|
09/11/2000
|
9A
|
|
12
|
012
|
Vũ Việt Anh
|
03/05/1999
|
9B
|
|
13
|
013
|
Hồ Nguyễn Tuấn Anh
|
02/12/2000
|
9A
|
|
14
|
014
|
Lê Huy Tiến Anh
|
09/06/2000
|
9B
|
|
15
|
015
|
Đỗ Hữu Bắc
|
14/06/2000
|
9A
|
|
16
|
016
|
Phạm Ngọc Ánh
|
12/11/2000
|
9B
|
|
17
|
017
|
Nguyễn Tuấn Dũng
|
26/02/2000
|
9A
|
|
18
|
018
|
Phạm Hồng Diện
|
26/04/2000
|
9B
|
|
19
|
019
|
Chu Anh Duy
|
13/06/2000
|
9A
|
|
20
|
020
|
Đặng Thị Ngọc Diệp
|
28/03/2000
|
9B
|
|
PHÒNG 2
STT
|
SBD
|
Họ và tên
|
Ngày sinh
|
Lớp
|
Ghi chú
|
1
|
021
|
Nguyễn Văn Duy
|
14/01/2000
|
9A
|
|
2
|
022
|
Dương Thị Duyên
|
29/02/2000
|
9B
|
|
3
|
023
|
Nguyễn Thị Mỹ Duyên
|
18/12/2000
|
9A
|
|
4
|
024
|
Lê Bá Đại
|
07/05/1999
|
9B
|
|
5
|
025
|
Phạm Văn Dương
|
26/10/1999
|
9A
|
|
6
|
026
|
Chu Minh Đức
|
23/12/2000
|
9B
|
|
7
|
027
|
Phạm Minh Hiếu
|
15/09/2000
|
9A
|
|
8
|
028
|
Phạm Văn Đức
|
05/04/2000
|
9B
|
|
9
|
029
|
Lê Công Hoan
|
05/03/2000
|
9A
|
|
10
|
030
|
Nguyễn Thu Hằng
|
20/03/2000
|
9B
|
|
11
|
031
|
Phạm Xuân Hoàn
|
26/06/2000
|
9A
|
|
12
|
032
|
Đào Văn Hiệp
|
24/03/2000
|
9B
|
|
13
|
033
|
Phạm Minh Huân
|
18/08/2000
|
9A
|
|
14
|
034
|
Phạm Văn Hiếu
|
24/10/2000
|
9B
|
|
15
|
035
|
Lê Thu Huyền
|
24/02/2000
|
9A
|
|
16
|
036
|
Đào Văn Huy
|
19/07/2000
|
9B
|
|
17
|
037
|
Đào Quốc Khánh
|
07/09/2000
|
9A
|
|
18
|
038
|
Vũ Văn Huy
|
01/01/1990
|
9B
|
|
19
|
039
|
Trần Thị Lan
|
11/06/2000
|
9A
|
|
20
|
040
|
Phạm Khánh Hưng
|
30/05/2000
|
9B
|
|
PHÒNG 3
STT
|
SBD
|
Họ và tên
|
Ngày sinh
|
Lớp
|
Ghi chú
|
1
|
041
|
Nguyễn Thị Khánh Linh
|
20/10/2000
|
9A
|
|
2
|
042
|
Phạm Huy Khuê
|
30/11/2000
|
9B
|
|
3
|
043
|
Chu Văn Lợi
|
01/04/1999
|
9A
|
|
4
|
044
|
Trần Thùy Linh
|
13/11/2000
|
9B
|
|
5
|
045
|
Phạm Thành Luân
|
12/08/2000
|
9A
|
|
6
|
046
|
Nguyễn Văn Linh
|
17/09/2000
|
9B
|
|
7
|
047
|
Lê Thị Thanh Nhàn
|
17/01/2000
|
9A
|
|
8
|
048
|
Phạm Thị Yến Linh
|
11/11/2000
|
9B
|
|
9
|
049
|
Dương Mỹ Nhật
|
04/12/2000
|
9A
|
|
10
|
050
|
Nguyễn Công Minh
|
23/06/2000
|
9B
|
|
11
|
051
|
Chu Tiến Nhật
|
07/09/2000
|
9A
|
|
12
|
052
|
Nguyễn Văn Ngọc
|
11/10/2000
|
9B
|
|
13
|
053
|
Hoàng Yến Nhi
|
16/01/2000
|
9A
|
|
14
|
054
|
Vũ Thị Thủy Nguyên
|
28/05/2000
|
9B
|
|
15
|
055
|
Phạm Thị Nhung
|
19/10/2000
|
9A
|
|
16
|
056
|
Chu Yến Nhi
|
14/07/2000
|
9B
|
|
17
|
057
|
Nguyễn Thị Thu Phương
|
09/02/2000
|
9A
|
|
18
|
058
|
Phạm Thị Minh Phương
|
27/10/2000
|
9B
|
|
19
|
059
|
Cao Văn Quân
|
06/07/2000
|
9A
|
|
20
|
060
|
Lê Văn Rồng
|
19/02/2000
|
9B
|
|
PHÒNG 4
STT
|
SBD
|
Họ và tên
|
Ngày sinh
|
Lớp
|
Ghi chú
|
1
|
061
|
Nguyễn Văn Quý
|
23/08/2000
|
9A
|
|
2
|
062
|
Phạm Đức Thái Sơn
|
27/10/2000
|
9B
|
|
3
|
063
|
Lê Đình Sơn
|
24/04/2000
|
9A
|
|
4
|
064
|
Đặng Duy Thái
|
01/08/2000
|
9B
|
|
5
|
065
|
Lê Thị Thảo
|
09/03/2000
|
9A
|
|
6
|
066
|
Phạm Phương Thảo
|
09/11/2000
|
9B
|
|
7
|
067
|
Nguyễn Đức Tiến
|
03/10/2000
|
9A
|
|
8
|
068
|
Phan Chi Thắng
|
05/02/2000
|
9B
|
|
9
|
069
|
Đỗ Thị Hà Trang
|
06/07/2000
|
9A
|
|
10
|
070
|
Đỗ Văn Thắng
|
04/10/2000
|
9B
|
|
11
|
071
|
Nguyễn Đức Trung
|
28/06/2000
|
9A
|
|
12
|
072
|
Phạm Xuân Thọ
|
01/11/2000
|
9B
|
|
13
|
073
|
Phạm Lam Trường
|
04/09/2000
|
9A
|
|
14
|
074
|
Đỗ Hữu Trường
|
15/11/1999
|
9B
|
|
15
|
075
|
Nguyễn Thị Thu Uyên
|
18/06/2000
|
9A
|
|
16
|
076
|
Phạm Minh Tuấn
|
12/09/2000
|
9B
|
|
17
|
077
|
Nguyễn Hoàng Yến
|
21/03/2000
|
9A
|
|
18
|
078
|
Vũ Thảo Vân
|
04/09/2000
|
9B
|
|
19
|
079
|
Lưu Thị Hồng Vân
|
19/04/2000
|
9B
|
|
* Lưu ý trong kì thi
- HS tham gia thi đầy đủ 2 môn Toán, Văn ( thời gian làm bài mỗi môn là 90 phút )
- Thời gian thi chiều ngày 16/10/2014. + 13h30 tính giờ môn Văn. 15h00 thu bài môn Văn
+ 15h30 tính giờ môn Toán. 17h00 thu bài môn Toán
- Để toàn bộ tài liệu có liên quan bên ngoài phòng thi. Làm bài nghiêm túc. Tất cả các trường hợp trao đổi bài, nhìn tài liệu, MTT…trong khi thi đều sẽ bị đánh dấu bài và xử lý theo quy định.
- Dự kiến ngày 18/10 có kết quả. Kết quả thi sẽ dùng để:
+ Xếp thứ theo trường và theo lớp để đánh giá chất lượng học của HS.
+ Gửi tin nhắn về gia đình
+ Khen thưởng những HS có cố gắng, gặp gỡ những phụ huynh HS còn lười học, thiếu ý thức học tập.
+ Có thể sẽ lấy vào điểm 45 phút của 2 môn Toán, Văn.
Lập DS: Vũ Ngọc Linh